--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fed up(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coude telescope
:
giống coude system
+
thầu
:
to contract to take all to pinch
+
mưa nguồn
:
Heavy rain at river sources
+
dearness
:
sự yêu mến, sự quý mến, sự yêu quý; tình thân yêu
+
tháu
:
scrawling